Cách Điều Trị Bệnh Marek Ở Gà Hiệu Quả Cho Người Chăn Nuôi

Virus gây bệnh Marek ở gà có khả năng tồn tại trong môi trường lâu dài

Bệnh Marek ở gà là một nguy cơ nguy hiểm có thể tác động lớn đến đàn gà của bạn. Trong bài viết này, VN138 sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bệnh Marek, bao gồm cách nhận biết, nguyên nhân gây ra bệnh và các phương pháp điều trị hiệu quả để giảm thiểu tác động của chứng bệnh này.

Bệnh Marek ở gà là bệnh gì? Nguyên nhân gây bệnh

Bệnh Marek ở gà là một bệnh truyền nhiễm do vi rút herpes (herpes virus) gây ra. Đặc điểm của bệnh là sự tăng sinh đột biến của các tế bào lymphoid, tạo thành khối u. Các ảnh hưởng của bệnh lan đến hệ thần kinh ngoại biên, cơ quan nội tạng, da và cơ bắp. Biểu hiện của gà mắc bệnh Marek có thể thể hiện dưới dạng cấp tính hoặc mãn tính, phụ thuộc vào tình trạng vi rút và sức đề kháng của gà.

Bệnh Marek trên gà là một bệnh truyền nhiễm do vi rút herpes gây ra
Bệnh Marek trên gà là một bệnh truyền nhiễm do vi rút herpes gây ra

Xem thêm: Bệnh Ort Trên Gà: Tổng Hợp Những Dấu Hiệu Nhận Biết 

Bệnh Marek được phát hiện lần đầu bởi nhà bệnh lý học người Hungary, Jozsef Marek, vào năm 1907 tại Hungary. Tại Việt Nam, bệnh này xuất hiện lần đầu vào năm 1978 và đã trở nên nghiêm trọng từ những năm 1980 trở đi. Sự lan truyền của bệnh liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của ngành công nghiệp chăn nuôi gà.

Căn bệnh Marek trên gà có nguyên nhân chủ yếu là do dòng mardi virus, thuộc họ virus herpes, gây ra. Cụ thể, bệnh được phân thành 3 loại:

  • Serotype 1, hay còn gọi là Gallid alpha herpesvirus 2, là một dòng có độc lực cao và thường dẫn đến sự hình thành các khối u trên cơ thể của gia cầm.
  • Serotype 2, còn được biết đến là Gallid alpha herpesvirus 3, tồn tại tự nhiên và thường không gây ra sự xuất hiện của khối u trên gà.
  • Serotype 3, hay Meleagrid alphaherpesvirus 1, có độc lực thấp hơn và không gây bệnh. Thường được phát hiện trên gà tây và thường được sử dụng để sản xuất vacxin chống Marek ở gà.

Các con đường lây bệnh Marek

Bệnh Marek ở gà có khả năng lây lan nhanh và mạnh mẽ trong đàn gà do virus chủ yếu tập trung trong các nang lông. Sau khi nhiễm bệnh 14 ngày, gà con đã có thể lây bệnh cho nhau.

Virus có khả năng tồn tại trong môi trường lâu dài, đặc biệt là ở nhiệt độ 20-25 độ C và thậm chí hàng năm ở 4 độ C. Khi xâm nhập vào đàn, virus có khả năng lây lan nhanh chóng trong số gia cầm chưa được tiêm phòng. Gà nhiễm bệnh tiếp tục mang trùng và trở thành nguồn lây bệnh trong thời gian dài. Virus cũng có khả năng lan truyền xa trong không khí.

Virus gây bệnh Marek ở gà có khả năng tồn tại trong môi trường lâu dài
Virus gây bệnh Marek ở gà có khả năng tồn tại trong môi trường lâu dài

Bệnh Marek có thể lây trực tiếp từ gà ốm sang gà khoẻ thông qua đường hô hấp và lây gián tiếp qua thức ăn, nước uống, dụng cụ chăn nuôi và cơ sở ấp trứng chứa mầm bệnh. Điều này làm tăng nguy cơ lây nhiễm trong đàn gà. Đặc biệt, bệnh không lây qua phôi nên giúp nhà nông tăng khả năng quản lý và kiểm soát bệnh trong quá trình nuôi gà.

Những dấu hiệu nhận biết gà bị Marek

Các dấu hiệu cơ bản nhất của bệnh bao gồm gà ủ rũ, giảm cân và sức đề kháng suy giảm. Tuy nhiên, những biểu hiện này có thể sẽ bị nhầm lẫn với các bệnh khác. Vì vậy, để đảm bảo độ chính xác tối đa trong việc xác định bệnh, chúng ta cần thực hiện phân tích ở hai mức độ khác nhau:

Triệu chứng bên ngoài

Bệnh Marek ở gà thường diễn ra một cách tinh vi, làm cho các triệu chứng bên ngoài trở nên mơ hồ và giống với nhiều bệnh khác. Để xác định chính xác, phải thực hiện mổ gà để tiến hành kiểm tra chẩn đoán. Gà bị bệnh Marek thường giảm khả năng ăn uống và trở nên gầy dần. Ngoài ra, chúng có thể phát ban tiêu chảy với phân màu xanh nõn chuối.

Vấn đề về chân thường xuất hiện, chúng có thể trở nên tập tễnh và gặp khó khăn khi di chuyển do bị sưng phình dây thần kinh. Trong trường hợp nghiêm trọng, chúng có thể bị liệt chân hoặc cánh, không thể di chuyển và ăn uống và dẫn đến tử vong.

Bệnh Marek trên gà các triệu chứng bên ngoài giống với nhiều bệnh khác
Bệnh Marek trên gà các triệu chứng bên ngoài giống với nhiều bệnh khác

Triệu chứng bên trong

Mặc dù dấu hiệu bên ngoài của bệnh Marek không phải lúc nào cũng dễ phát hiện. Tuy nhiên thông qua việc mổ gà để kiểm tra, nhà nông có thể dễ dàng nhận biết bệnh qua các biểu hiện sau:

  • Sưng to của cơ quan nội tạng: Thông thường, các cơ quan nội tạng như tim, gan và quả tối sẽ sưng to hơn so với trạng thái bình thường. Sự tăng kích thước này có thể dễ dàng nhận thấy khi tiến hành kiểm tra bằng cách mổ.
  • Nổi u màu xám trắng: Các nổi u màu xám trắng thường xuất hiện trên các cơ quan nội tạng, đặc biệt là gan. Những u này thường lớn và rõ ràng hơn so với tình trạng bình thường, giúp xác định bệnh Marek trong quá trình kiểm tra nội tạng.

Lưu ý rằng việc nhận biết bệnh Marek thông qua các biểu hiện này đòi hỏi kỹ năng của người thực hiện mổ. Việc thực hiện kiểm tra nội tạng là quan trọng để xác định chính xác và nhanh chóng các trường hợp nhiễm bệnh Marek trong đàn gia cầm.

Cách điều trị gà bị bệnh Marek đúng cách

bệnh Marek ở gà không có thuốc điều trị cụ thể. Vì thế việc tập trung vào phòng ngừa và tiêm chủng là quan trọng. Khi gà đã mắc bệnh, điều quan trọng nhất là thực hiện giám sát cẩn thận, cách ly những con nhiễm bệnh, hoặc tiêu hủy chúng để ngăn chặn sự lây lan của virus.

Bệnh Marek trên gà không có thuốc điều trị cụ thể
Bệnh Marek trên gà không có thuốc điều trị cụ thể

Phương pháp phòng ngừa đầu tiên là tiêm chủng vắc xin:

  • Vắc xin HVT (herpesvirus of turkeys): Sử dụng để tăng cường sức đề kháng cho gà chống lại virus Marek.
  • Vắc xin CVI988 / Rispens: Thường được kết hợp với vắc xin HVT để tăng cường hiệu quả phòng bệnh.
  • MAREK’S DISEASE VACCINE, SEROTYPE 1 & 3: Một loại vắc xin khác được sử dụng để phòng ngừa bệnh Marek.

Mặc dù không có thuốc chính xác để điều trị cho bệnh Marek, nhưng có thể sử dụng những loại kháng sinh như Genta Costrim, Neotesol, Synavet, Hamcoli Forte và Cosmixforte để hỗ trợ điều trị cơ bản. Liều lượng và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng của đàn gà:

  • Genta Costrim: Pha với 1g/2 lít nước uống hoặc có thể trộn với 3 kg thức ăn cho gà.
  • Neotesol: Pha từ 60 đến 120mg/1kg tương ứng với từng trọng lượng cơ thể cụ thể gà.
  • Synavet: Pha 1g/2 lít nước và cho gà uống.
  • Hamcoli Forte: Pha 1g/1 lít nước uống.
  • Cosmixforte: Pha 1g tương ứng với 1 lít nước uống.

Lưu ý rằng việc sử dụng các loại thuốc nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ thú y để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

Cách phòng bệnh marek trên gà hiệu quả

Phương pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn bệnh Marek ở gà là thực hiện tiêm phòng vacxin ngay từ khi gà mới nở, thường bắt đầu khi chúng chỉ có 1 ngày tuổi. Tại các quốc gia phương Tây, quy trình tiêm vacxin thường bắt đầu từ ngày thứ 18 trong quá trình ấp trứng để đảm bảo sự bảo vệ tốt nhất cho đàn gà. Đồng thời, việc bổ sung các loại thuốc bổ phù hợp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức đề kháng cho đàn gà.

Những cách phòng bệnh Marek trên gà hiệu quả nhất cho nhà nông
Những cách phòng bệnh Marek trên gà hiệu quả nhất cho nhà nông

Thuốc phòng bệnh cần bổ sung cho từng giai đoạn của đàn gà:

  • Hanmix-VK4: Dùng với liều lượng 500g/150kg thức ăn hỗn hợp cho gà đẻ, có thể điều chỉnh lên thành 500g/200kg thức ăn.
  • B-Complex: Sử dụng trong nước uống với tỷ lệ pha là 1g/1 lít nước uống.
  • ADE: Có thể pha với tỷ lệ 100g/200 lít nước hoặc 100kg thức ăn cho đàn gà.
  • Hanmix B: Trộn đều với thức ăn hỗn hợp với tỷ lệ là 750 – 1.500g/250kg cho gà con và 600 – 1.200g/250kg thức ăn cho gà giống và gà thịt.

Ngoài việc tiêm vacxin, các biện pháp vệ sinh cũng đóng vai trò quan trọng. Quét dọn lớp lông trong chuồng thường xuyên để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, tiến hành tiêu độc và làm sạch khu vực nuôi gà sau khi xuất chuồng. Đồng thời, giám sát gà thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và ngăn chặn sự lây lan của bệnh.

Kết luận

Hy vọng rằng những thông tin về bệnh Marek ở gà trên sẽ giúp bà con chăn nuôi có cái nhìn rõ ràng hơn về căn bệnh này và có thể chủ động trong việc phòng tránh. Nhà cái VN138 chúc bà con đạt được nhiều thành công trong quá trình nuôi dưỡng gia cầm của mình.

Leave a Reply